Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO AUMAN D240
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN D240 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
WP10.290E32 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh | cc |
9726 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
126 x 130 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
290 / 2200 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
1160 / 1200 ~ 1600 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 08 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính | |||
Tỷ số truyền cuối |
4,875 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
– Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá. |
||
6 |
LỐP XE | ||
Trước/Sau |
11.00R20 (Bố thép) |
||
7 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
7720 x 2500 x 3310 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm |
5100 x 2300 x 880 |
|
Vệt bánh trước | mm |
2020 |
|
Vệt bánh sau | mm |
1860 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
3400 + 1350 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
275 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg |
11270 |
|
Tải trọng | kg |
12600 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
24000 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
53,1 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m |
9,1 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
80 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
Bằng nhôm 350 lít |