Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER990 E4 2022
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER990 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
K14B-A |
||
Loại |
Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử |
||
Dung tích xi lanh | cc |
1372 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
73 x 82 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
70 / 6000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
115 / 3200 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4.3 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Bánh răng, thanh răng |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không. – Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
– Độc lập, lò xo trụ. – Giảm chấn thuỷ lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
||
6 |
LỐP XE | ||
Trước/Sau |
5.50 – 13 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
4405 x 1550 x 1930 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm |
2500 x 1420 x 340 |
|
Vệt bánh trước | mm |
1310 |
|
Vệt bánh sau | mm |
1310 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
2740 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
190 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg |
930 |
|
Tải trọng | kg |
990 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
2050 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
31,8 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m |
5,5 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
105 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
37 |
Hỗ trợ vay vốn lên tới 75% giá xe tải 9,9 tạ Thaco Towner990 E4 2022
Hỗ trợ thiết kế Market xe theo nhu cầu của khách hàng trên nền xe Thaco Towner990 máy điện tải 9,9 tạ
Hỗ trợ làm dịch vụ đăng ký đăng kiểm, định vị phù hiệu cho xe tải 9,9 tạ Thaco Towner990 2022
Hỗ trợ chuyển sang tên đổi cho các dòng xe tải Thaco Towner990 trọng tải 990Kg